使用
shǐ*yòng
-sử dụngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
使
Bộ: 亻 (người)
8 nét
用
Bộ: 用 (dùng, sử dụng)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '使' có bộ nhân đứng (亻) chỉ liên quan đến người và phần còn lại (吏) biểu thị chức vụ, công việc, do đó nghĩa của chữ này là làm cho ai đó thực hiện công việc, tức là ‘sử dụng’ người.
- Chữ '用' tự bản thân nó là một chữ độc lập với nghĩa là 'sử dụng'. Nó thể hiện hành động dùng một thứ gì đó.
→ Sử dụng
Từ ghép thông dụng
使用
/shǐyòng/ - sử dụng
使得
/shǐdé/ - làm cho
用法
/yòngfǎ/ - phương pháp sử dụng