使得
shǐ*de
-gây raThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
使
Bộ: 亻 (người)
8 nét
得
Bộ: 彳 (bước đi)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 使: Ký tự này gồm có bộ '亻' (người) và phần '吏' (quan chức), thể hiện hành động của con người, thường liên quan đến việc sử dụng hoặc cử động.
- 得: Gồm bộ '彳' (bước đi) kết hợp với '旦' (bình minh), diễn tả việc đạt được hoặc nhận được thứ gì đó sau một tiến trình.
→ 使得: Thể hiện hành động làm cho một điều gì đó xảy ra hoặc trở thành khả thi.
Từ ghép thông dụng
使得
/shǐdé/ - khiến cho, làm cho
使用
/shǐyòng/ - sử dụng
得意
/déyì/ - đắc ý, hài lòng