作业
zuò*yè
-bài tậpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
作
Bộ: 亻 (người)
7 nét
业
Bộ: 丿 (nét phẩy)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 作 có bộ 亻, biểu thị hành động của con người, kết hợp với 乍 (bất ngờ) tạo thành ý nghĩa làm việc.
- Chữ 业 có bộ 丿, thường chỉ hoạt động hoặc sự nghiệp, biểu thị hoạt động hoặc công việc của con người.
→ 作业 kết hợp để chỉ việc làm bài tập hoặc công việc cần hoàn thành.
Từ ghép thông dụng
工作
/gōngzuò/ - công việc
作家
/zuòjiā/ - nhà văn
作出
/zuòchū/ - đưa ra