体验
tǐ*yàn
-trải nghiệmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
体
Bộ: 人 (người)
7 nét
验
Bộ: 马 (ngựa)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 体 (thể): Bao gồm bộ '人' (người) và bộ '本' (gốc), thể hiện ý nghĩa liên quan đến cơ thể con người.
- 验 (nghiệm): Bao gồm bộ '马' (ngựa) và phần '僉', thể hiện ý nghĩa của việc kiểm tra, thử nghiệm.
→ 总体 nghĩa là trải nghiệm, thử nghiệm bằng cơ thể và cảm nhận thực tế.
Từ ghép thông dụng
体验
/tǐyàn/ - trải nghiệm
身体
/shēntǐ/ - cơ thể
实验
/shíyàn/ - thí nghiệm