体重
tǐ*zhòng
-cân nặngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
体
Bộ: 亻 (người)
7 nét
重
Bộ: 里 (làng, dặm)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 体: Bao gồm bộ nhân đứng (亻) biểu thị ý nghĩa liên quan đến con người, kết hợp với phần còn lại (本) biểu thị cơ thể.
- 重: Bộ lý (里) kết hợp với các nét khác tạo ra nghĩa là nặng.
→ 体重: Ý nghĩa là cân nặng của cơ thể.
Từ ghép thông dụng
体操
/tǐcāo/ - thể dục
体温
/tǐwēn/ - nhiệt độ cơ thể
重力
/zhònglì/ - trọng lực