XieHanzi Logo

体质

tǐ*zhí
-thể chất

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

7 nét

Bộ: (bảo vật)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 体: Bên trái là bộ nhân đứng (亻) chỉ người. Bên phải là chữ 本, nghĩa là gốc rễ, cơ bản.
  • 质: Bên trái là bộ ngôn (言) chỉ lời nói, bên phải là bộ bối (贝) chỉ bảo vật, ý chỉ giá trị, chất lượng.

体质: Chỉ tình trạng và tính chất của cơ thể, sức khỏe.

Từ ghép thông dụng

体操

/tǐ cāo/ - thể dục dụng cụ

体温

/tǐ wēn/ - nhiệt độ cơ thể

质量

/zhì liàng/ - chất lượng