体育场
tǐ*yù*chǎng
-sân vận độngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
体
Bộ: 亻 (người đứng)
7 nét
育
Bộ: 月 (thịt, cơ thể)
8 nét
场
Bộ: 土 (đất)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 体: Bao gồm '亻' (người đứng) và '本' (gốc), thể hiện liên quan đến cơ thể con người.
- 育: Kết hợp '月' (thịt) và phần trên '𦫳' gợi ý về sự phát triển, sinh dưỡng.
- 场: Bao gồm '土' (đất) và '⺁' (mái nhà), chỉ một nơi rộng lớn trên mặt đất.
→ 整体 nghĩa là một nơi rộng lớn dành cho hoạt động thể dục thể thao.
Từ ghép thông dụng
体育
/tǐyù/ - thể dục thể thao
场地
/chǎngdì/ - sân bãi
运动场
/yùndòngchǎng/ - sân vận động