XieHanzi Logo

体温

tǐ*wēn
-nhiệt độ cơ thể

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

7 nét

Bộ: (nước)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 体: Ký tự này bao gồm bộ '亻' (người) và '本' (gốc), thể hiện ý nghĩa liên quan đến cơ thể con người.
  • 温: Ký tự này bao gồm bộ '氵' (nước) và '昷' (ấm), thể hiện ý nghĩa của nhiệt độ ấm áp, thường liên quan đến nước hoặc chất lỏng.

‘体温’ có nghĩa là nhiệt độ cơ thể.

Từ ghép thông dụng

体重

/tǐzhòng/ - trọng lượng cơ thể

体力

/tǐlì/ - thể lực

温度

/wēndù/ - nhiệt độ