XieHanzi Logo

体检

tǐ*jiǎn
-khám sức khoẻ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

7 nét

Bộ: (cây, gỗ)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 体: Gồm '亻' (người) và '本', biểu thị liên quan đến cơ thể, con người.
  • 检: Gồm '木' (cây) và '佥', biểu thị hành động kiểm tra kỹ càng, như kiểm tra chất lượng gỗ.

体检 nghĩa là kiểm tra sức khỏe, liên quan đến cơ thể và kiểm tra kỹ càng.

Từ ghép thông dụng

身体

/shēntǐ/ - cơ thể

体育

/tǐyù/ - thể dục

检查

/jiǎnchá/ - kiểm tra