XieHanzi Logo

体力

tǐ*lì
-sức khỏe thể chất

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

7 nét

Bộ: (sức mạnh)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 体: Nhân tố '亻' chỉ người, kết hợp với phần còn lại '本' chỉ cơ thể.
  • 力: Là một ký tự đơn giản biểu thị sức mạnh và quyền lực bằng hình ảnh cánh tay cơ bắp.

体力: Sự kết hợp giữa cơ thể (体) và sức mạnh (力) để chỉ thể lực hoặc sức mạnh của cơ thể.

Từ ghép thông dụng

体力

/tǐlì/ - thể lực

身体

/shēntǐ/ - cơ thể

体重

/tǐzhòng/ - trọng lượng cơ thể