体制
tǐ*zhì
-hệ thốngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
体
Bộ: 亻 (người)
7 nét
制
Bộ: 刂 (dao)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 体: Bao gồm bộ '亻' (người) bên trái và phần '本' bên phải, liên quan đến cơ thể con người.
- 制: Gồm bộ '刂' (dao) và phần '制', ám chỉ việc cắt gọt hay điều chỉnh, kiểm soát.
→ 体制: Liên quan đến hệ thống tổ chức, cơ cấu của một tổ chức hoặc cơ quan.
Từ ghép thông dụng
体制
/tǐzhì/ - thể chế
体重
/tǐzhòng/ - trọng lượng cơ thể
制度
/zhìdù/ - chế độ