住宅
zhù*zhái
-nhà ởThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
住
Bộ: 亻 (người)
7 nét
宅
Bộ: 宀 (mái nhà)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 住: Bộ '亻' chỉ người liên quan đến hành động sống hay cư trú, kết hợp với '主' (chủ) tạo thành ý nghĩa một người sống tại một nơi nào đó.
- 宅: Bộ '宀' gợi ý về mái nhà, kết hợp với phần dưới để chỉ một nơi ở, nơi cư trú.
→ 住宅 có nghĩa là nơi sinh sống, nhà ở.
Từ ghép thông dụng
住宅区
/zhùzháiqū/ - khu dân cư
住宅楼
/zhùzháilóu/ - tòa nhà dân cư
住宅用地
/zhùzhái yòngdì/ - đất ở