XieHanzi Logo

低迷

dī*mí
-suy giảm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

7 nét

Bộ: (đi)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '低' có bộ nhân đứng '亻' chỉ liên quan đến con người, và phần còn lại có nghĩa là thấp hoặc hạ.
  • Chữ '迷' có bộ '辶' chỉ sự di chuyển, kết hợp với phần còn lại chỉ sự lạc hướng hoặc mê mẩn.

Kết hợp lại, '低迷' có nghĩa là trạng thái trầm lắng hoặc không rõ ràng.

Từ ghép thông dụng

低迷

/dī mí/ - trì trệ

低头

/dī tóu/ - cúi đầu

迷路

/mí lù/ - lạc đường