低谷
dī*gǔ
-thung lũngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
低
Bộ: 亻 (người)
7 nét
谷
Bộ: 谷 (thung lũng, khe núi)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '低' có bộ '亻', biểu thị liên quan đến con người, kết hợp với phần bên phải để tạo thành ý nghĩa về việc hạ thấp hoặc thấp.
- Chữ '谷' có nghĩa là thung lũng hoặc khe núi, gợi ý đến một nơi thấp hoặc trũng xuống.
→ Cụm từ '低谷' có nghĩa là một giai đoạn hoặc thời điểm thấp nhất, thường được dùng để chỉ thời kỳ khó khăn hoặc suy thoái.
Từ ghép thông dụng
低谷
/dīgǔ/ - thung lũng, thời kỳ khó khăn
低头
/dītóu/ - cúi đầu, nhượng bộ
谷歌
/gǔgē/ - Google (tên công ty)