XieHanzi Logo

低调

dī*diào
-khiêm tốn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

7 nét

Bộ: (lời nói)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '低' gồm bộ '亻' (người) và phần '氐', tạo thành ý nghĩa liên quan đến trạng thái thấp của con người.
  • Chữ '调' gồm bộ '言' (lời nói) và phần '周', có nghĩa là điều chỉnh hoặc hòa hợp trong lời nói.

Cụm từ '低调' mang ý nghĩa khiêm tốn, không phô trương.

Từ ghép thông dụng

低调

/dīdiào/ - khiêm tốn

低温

/dīwēn/ - nhiệt độ thấp

调和

/tiáohé/ - hòa hợp