XieHanzi Logo

低头

dī*tóu
-cúi đầu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

7 nét

Bộ: (trang, đầu)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '低' gồm bộ '亻' chỉ người và phần '氐' chỉ âm đọc và ý nghĩa liên quan đến thấp.
  • '头' gồm bộ '大' chỉ hình dạng đầu và phần '页' chỉ ý nghĩa liên quan đến đầu.

Cụm từ '低头' có nghĩa là cúi đầu, thường biểu thị sự khiêm tốn hoặc suy nghĩ.

Từ ghép thông dụng

低头

/dī tóu/ - cúi đầu

低音

/dī yīn/ - âm trầm

低落

/dī luò/ - xuống thấp, sụt giảm