XieHanzi Logo

位子

wèi*zi
-chỗ ngồi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

7 nét

Bộ: (con, trẻ con)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 位: Kết hợp giữa bộ nhân đứng (亻) và chữ 立, chỉ người đứng ở một vị trí hay vai trò nào đó.
  • 子: Hình ảnh một đứa trẻ, biểu thị ý nghĩa của con cái, trẻ con.

位子: Vị trí ngồi, chỗ ngồi; thể hiện một vị trí cụ thể mà người hay vật có thể chiếm giữ.

Từ ghép thông dụng

座位

/zuòwèi/ - chỗ ngồi

位置

/wèizhì/ - vị trí

单位

/dānwèi/ - đơn vị