但愿
dàn*yuàn
-chỉ mongThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
但
Bộ: 亻 (người)
7 nét
愿
Bộ: 心 (trái tim)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '但' gồm bộ '亻' (người) và phần '旦' (buổi sáng). Điều này có thể gợi ý đến một người vào buổi sáng, khi hy vọng và ước muốn vẫn còn mới mẻ.
- Chữ '愿' gồm bộ '心' (trái tim) và phần '原' (nguồn gốc). Điều này gợi ý đến những ước muốn xuất phát từ trái tim, từ nguồn gốc sâu thẳm bên trong.
→ Cả cụm '但愿' mang ý nghĩa hy vọng hoặc điều ước, thể hiện sự mong mỏi từ trái tim.
Từ ghép thông dụng
但愿如此
/dàn yuàn rú cǐ/ - hy vọng là như vậy
但愿人长久
/dàn yuàn rén cháng jiǔ/ - hy vọng mọi người mãi mãi bên nhau
但愿能
/dàn yuàn néng/ - hy vọng có thể