XieHanzi Logo

伸手

shēn*shǒu
-vươn tay

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

7 nét

Bộ: (tay)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 伸: Bên trái là bộ '亻' (người), biểu thị hành động của con người; bên phải là phần '申' có nghĩa là mở rộng, kéo dài.
  • 手: Đây là chữ tượng hình, mô tả hình dạng của một bàn tay.

伸手: hành động giơ tay ra hoặc mở rộng tay.

Từ ghép thông dụng

伸出

/shēn chū/ - đưa ra, thò ra

伸展

/shēn zhǎn/ - kéo dài, duỗi ra

手套

/shǒu tào/ - găng tay