伶俐
líng*lì
-thông minhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
伶
Bộ: 亻 (người)
7 nét
俐
Bộ: 亻 (người)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '伶' gồm bộ nhân đứng (亻) chỉ người, và phần '令' gợi ý về âm và nghĩa.
- Chữ '俐' cũng có bộ nhân đứng, kết hợp với phần '利' gợi ý về âm và nghĩa.
→ Cả hai chữ đều liên quan đến đặc điểm của con người, với ý nghĩa tổng thể là thông minh, lanh lợi.
Từ ghép thông dụng
伶俐
/línglì/ - lanh lợi, thông minh
伶仃
/língdīng/ - cô đơn
俐落
/lìluo/ - nhanh nhẹn, gọn gàng