估计
gū*jì
-ước tínhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
估
Bộ: 亻 (người)
9 nét
计
Bộ: 讠 (lời nói)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '估' có bộ '亻' chỉ người, kết hợp với '古' có nghĩa là cổ xưa, có thể hình dung như việc người xưa thường suy đoán hoặc ước lượng giá trị của sự vật.
- Chữ '计' có bộ '讠' chỉ lời nói, cùng với '十', hàm ý kế hoạch hay sự ước lượng thông qua lời nói, lời khuyên.
→ '估计' có nghĩa là ước lượng, suy đoán dựa trên thông tin hiện có.
Từ ghép thông dụng
估计
/gūjì/ - ước lượng
估价
/gūjià/ - định giá
估算
/gūsuàn/ - tính toán sơ bộ