XieHanzi Logo

伤员

shāng*yuán
-người bị thương

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

13 nét

Bộ: (miệng)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '伤' bao gồm bộ '亻' nghĩa là 'người' và phần còn lại biểu thị hành động hoặc trạng thái liên quan đến con người, như 'bị thương'.
  • Chữ '员' có bộ '口', biểu thị ý nghĩa liên quan đến con người, như 'nhân viên' hoặc 'thành viên'.

Tổng thể, '伤员' có nghĩa là 'người bị thương'.

Từ ghép thông dụng

伤心

/shāngxīn/ - buồn lòng

伤害

/shānghài/ - làm tổn thương

员工

/yuángōng/ - nhân viên