传输
chuán*shū
-truyền tảiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
传
Bộ: 亻 (người)
6 nét
输
Bộ: 车 (xe)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '传' có bộ nhân đứng (亻) biểu thị sự liên quan đến con người, và phần còn lại biểu thị hành động truyền đạt.
- Chữ '输' có bộ xa (车) biểu thị sự vận chuyển, cùng với các yếu tố khác để biểu thị ý nghĩa của sự giao động, di chuyển.
→ Tổng thể, '传输' có nghĩa là sự truyền tải hay vận chuyển thông tin hoặc vật liệu.
Từ ghép thông dụng
传输
/chuánshū/ - truyền tải
数据传输
/shùjù chuánshū/ - truyền dữ liệu
无线传输
/wúxiàn chuánshū/ - truyền tải không dây