传记
zhuàn*jì
-tiểu sửThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
传
Bộ: 亻 (người)
6 nét
记
Bộ: 讠 (lời nói)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '传' có bộ nhân đứng (亻) kết hợp với chữ '专', nghĩa là hành động của con người.
- Chữ '记' có bộ ngôn (讠) kết hợp với chữ '己', nghĩa là hành động liên quan đến lời nói hoặc ghi chép.
→ Từ '传记' nghĩa là một tác phẩm viết về cuộc đời của ai đó, thường là tiểu sử.
Từ ghép thông dụng
传说
/chuánshuō/ - truyền thuyết
记者
/jìzhě/ - phóng viên
传奇
/chuánqí/ - truyền kỳ