XieHanzi Logo

传染病

chuán*rǎn*bìng
-bệnh truyền nhiễm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

6 nét

Bộ: (cây)

9 nét

Bộ: (bệnh)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 传: Bên trái là bộ nhân đứng (亻) chỉ người, bên phải là chữ 专 chỉ âm đọc.
  • 染: Bên trái là bộ thủy biến thể còn bên phải là chữ 木 (cây) chỉ ý nghĩa liên quan đến việc nhuộm.
  • 病: Bên trái là bộ bệnh (疒) chỉ ý nghĩa, bên phải là chữ 丙 chỉ âm đọc.

传染病: Một căn bệnh lây lan từ người này sang người khác.

Từ ghép thông dụng

传说

/chuánshuō/ - truyền thuyết

感染

/gǎnrǎn/ - nhiễm trùng

疾病

/jíbìng/ - bệnh tật