XieHanzi Logo

传承

chuán*chéng
-truyền lại

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

6 nét

Bộ: (tay)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '传' có bộ '亻' chỉ người, biểu thị sự truyền tải giữa người này và người khác.
  • Chữ '承' có bộ '手', thể hiện sự tiếp nhận hay chấp nhận một điều gì đó.

Từ '传承' có nghĩa là truyền lại và tiếp nhận một di sản, truyền thống hay văn hóa từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Từ ghép thông dụng

传说

/chuánshuō/ - truyền thuyết

传递

/chuándì/ - truyền đạt

继承

/jìchéng/ - kế thừa