会谈
huì*tán
-đàm phánThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
会
Bộ: 人 (người)
6 nét
谈
Bộ: 讠 (lời nói)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 会: Bao gồm bộ '人' (người) kết hợp với phần '云' (mây), thể hiện sự gặp gỡ, tụ họp của những người.
- 谈: Bao gồm bộ '讠' (lời nói) kết hợp với phần '炎', thể hiện sự trao đổi lời nói hay thảo luận.
→ 会谈: Là cuộc gặp gỡ để thảo luận và trao đổi ý kiến.
Từ ghép thông dụng
会议
/huìyì/ - hội nghị
谈话
/tánhuà/ - nói chuyện
会面
/huìmiàn/ - gặp mặt