会晤
huì*wù
-cuộc họpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
会
Bộ: 人 (người)
6 nét
晤
Bộ: 日 (mặt trời, ngày)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 会: Bao gồm bộ '人' (người) và phần âm '云' (mây), thể hiện sự tụ họp, gặp gỡ.
- 晤: Bao gồm bộ '日' (mặt trời) chỉ nghĩa thời gian và phần âm '吾' (tôi), thể hiện việc gặp gỡ trong ánh sáng, minh bạch.
→ 会晤: chỉ hành động gặp gỡ, hội họp.
Từ ghép thông dụng
会议
/huìyì/ - cuộc họp
会面
/huìmiàn/ - gặp mặt
晤谈
/wùtán/ - hội đàm