XieHanzi Logo

伙食

huǒ*shí
-thức ăn, bữa ăn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

6 nét

Bộ: (ăn)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '伙' bao gồm bộ '人' biểu thị người kết hợp với '火' biểu thị lửa, gợi ý về những người tụ tập lại bên lửa.
  • Chữ '食' là một chữ tượng hình có bộ '食' biểu thị hành động ăn uống.

Kết hợp lại, '伙食' có nghĩa là thức ăn hoặc bữa ăn, thường là bữa ăn tập thể.

Từ ghép thông dụng

伙食费

/huǒshífèi/ - phí ăn uống

伙食团

/huǒshítuán/ - tập thể ăn uống

伙食标准

/huǒshíbiāozhǔn/ - tiêu chuẩn ăn uống