伙伴
huǒ*bàn
-đối tác, bạn đồng hànhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
伙
Bộ: 火 (lửa)
6 nét
伴
Bộ: 亻 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '伙' gồm bộ '火' (lửa) và phần còn lại có nghĩa là 'hòa hợp', biểu thị sự kết hợp của nhiều người như ngọn lửa mạnh mẽ.
- Chữ '伴' gồm bộ '亻' (người) và phần '半' có nghĩa là 'một nửa', biểu thị một người đi cùng với người khác, giống như một nửa của một cặp đôi.
→ Từ '伙伴' có nghĩa là bạn đồng hành, người cùng đi hoặc làm việc với nhau.
Từ ghép thông dụng
合作伙伴
/hézuò huǒbàn/ - đối tác hợp tác
商业伙伴
/shāngyè huǒbàn/ - đối tác kinh doanh
旅行伙伴
/lǚxíng huǒbàn/ - bạn đồng hành du lịch