优良
yōu*liáng
-tốt, đẹpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
优
Bộ: 亻 (người)
6 nét
良
Bộ: 艮 (không dừng lại)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '优' có bộ '亻' đại diện cho 'người', kết hợp với '尤' có nghĩa là 'đặc biệt', tạo thành nghĩa 'ưu tú' hoặc 'xuất sắc'.
- Chữ '良' có bộ '艮' mang ý 'không dừng lại', kết hợp với phần còn lại, thể hiện ý 'tốt', 'đẹp'.
→ Chữ '优良' mang nghĩa tổng thể là 'xuất sắc', 'tốt đẹp'.
Từ ghép thông dụng
优秀
/yōuxiù/ - xuất sắc
优雅
/yōuyǎ/ - thanh lịch
优先
/yōuxiān/ - ưu tiên