优胜劣汰
yōu shèng liè tài
-sự sống sót của kẻ mạnh nhấtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
优
Bộ: 亻 (người)
17 nét
胜
Bộ: 月 (trăng)
12 nét
劣
Bộ: 力 (sức mạnh)
9 nét
汰
Bộ: 氵 (nước)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 优 có bộ '亻' chỉ người, liên quan đến con người có phẩm chất ưu tú.
- 胜 có bộ '月', thể hiện sự chiến thắng, như ánh sáng của mặt trăng chiếu rọi.
- 劣 có bộ '力', ám chỉ đến sức mạnh kém cỏi hoặc yếu đuối.
- 汰 có bộ '氵', liên quan đến việc rửa sạch hoặc loại bỏ bằng nước.
→ Cụm từ '优胜劣汰' nghĩa là 'chọn lọc tự nhiên', chỉ việc những thứ tốt hơn sẽ tồn tại và phát triển, trong khi những thứ kém hơn sẽ bị loại bỏ.
Từ ghép thông dụng
优秀
/yōuxiù/ - xuất sắc
胜利
/shènglì/ - chiến thắng
劣势
/lièshì/ - bất lợi
淘汰
/táotài/ - loại bỏ