XieHanzi Logo

优化

yōu*huà
-tối ưu hóa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

6 nét

Bộ: (cái muỗng)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '优' có bộ '亻' chỉ người, cùng với phần '尤' gợi ý về sự vượt trội, hơn người.
  • Chữ '化' có bộ '匕' chỉ sự biến đổi, cùng với nét '⺀' phía trên, gợi ý về sự chuyển hóa từ trạng thái này sang trạng thái khác.

Từ '优化' có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên tốt hơn, tối ưu hóa.

Từ ghép thông dụng

优化

/yōuhuà/ - tối ưu hóa

优点

/yōudiǎn/ - ưu điểm

化学

/huàxué/ - hóa học