众多
zhòng*duō
-nhiềuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
众
Bộ: 人 (người)
6 nét
多
Bộ: 夕 (tối)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 众: Gồm ba người đứng cạnh nhau, ám chỉ sự tụ tập đông người.
- 多: Gồm hai ký tự '夕', thể hiện sự lặp lại, nghĩa là nhiều.
→ 众多 nghĩa là rất nhiều, đông đúc.
Từ ghép thông dụng
众多
/zhòngduō/ - đông đúc, rất nhiều
群众
/qúnzhòng/ - quần chúng, đám đông
多数
/duōshù/ - đa số, phần lớn