休眠
xiū*mián
-ngủ đôngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
休
Bộ: 亻 (người)
6 nét
眠
Bộ: 目 (mắt)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 休: Ký tự '亻' (người) kết hợp với '木' (cây) tạo thành hình ảnh một người đang dựa vào cây để nghỉ ngơi.
- 眠: Ký tự '目' (mắt) với phần còn lại thể hiện trạng thái mắt đóng lại khi ngủ.
→ 休眠: Thể hiện trạng thái nghỉ ngơi, ngủ đông.
Từ ghép thông dụng
休息
/xiūxí/ - nghỉ ngơi
冬眠
/dōngmián/ - ngủ đông
失眠
/shīmián/ - mất ngủ