XieHanzi Logo

休克

xiū*kè
-sốc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

6 nét

Bộ: (mười)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 休: Bên trái là bộ nhân đứng (亻), thể hiện con người. Bên phải là bộ mộc (木), biểu thị cây cối. Con người dựa vào cây để nghỉ ngơi, do đó 休 có nghĩa là nghỉ ngơi.
  • 克: Bên trên là bộ thập (十) biểu thị số mười, bên dưới là bộ huynh (兄) với ý nghĩa anh trai. Cả hai kết hợp lại tạo ra ý nghĩa chiến thắng hoặc vượt qua.

Khi kết hợp lại, 休克 có thể hiểu là trạng thái nghỉ ngơi hoặc ngừng hoạt động đột ngột.

Từ ghép thông dụng

休息

/xiūxí/ - nghỉ ngơi

克服

/kèfú/ - khắc phục

休假

/xiūjià/ - nghỉ phép