休假
xiū*jià
-nghỉ phépThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
休
Bộ: 人 (người)
6 nét
假
Bộ: 亻 (người đứng)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 休: Kết hợp giữa bộ 'nhân' (người) đứng bên cây, thể hiện hình ảnh một người tựa vào cây để nghỉ ngơi.
- 假: Bao gồm bộ 'nhân đứng' và phần còn lại chỉ âm thanh và nghĩa liên quan đến sự tạm thời và giả định.
→ 休假 có nghĩa là nghỉ phép hoặc nghỉ ngơi.
Từ ghép thông dụng
休息
/xiūxí/ - nghỉ ngơi
假期
/jiàqī/ - kỳ nghỉ
请假
/qǐngjià/ - xin nghỉ phép