任重道远
rèn zhòng dào yuǎn
-gánh nặng nặng nề và con đường xaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
任
Bộ: 亻 (người)
6 nét
重
Bộ: 里 (làng)
9 nét
道
Bộ: 辶 (đi)
12 nét
远
Bộ: 辶 (đi)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 任: Bao gồm bộ '亻' (người) liên quan đến trách nhiệm của con người.
- 重: Phần trên là '千' và dưới là '里', gợi ý về sự nặng nề hoặc quan trọng.
- 道: Kết hợp giữa '辶' (đi) và '首' (đầu), biểu thị con đường hoặc đạo lý mà người ta đi theo.
- 远: Kết hợp '辶' (đi) với '元', ý nói sự xa xôi, khoảng cách.
→ Cụm từ '任重道远' mô tả một nhiệm vụ quan trọng và khó khăn cần phải hoàn thành qua một chặng đường dài.
Từ ghép thông dụng
任务
/rènwù/ - nhiệm vụ
重量
/zhòngliàng/ - trọng lượng
远方
/yuǎnfāng/ - phương xa