XieHanzi Logo

任意

rèn*yì
-tùy ý

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

6 nét

Bộ: (tâm)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 任: Ký tự '任' bao gồm bộ thủ '亻' (người) và phần '壬', biểu thị sự liên quan đến con người và trách nhiệm.
  • 意: Ký tự '意' bao gồm bộ thủ '心' (tâm) và phần '音', biểu thị ý nghĩa liên quan đến suy nghĩ hoặc ý định của tâm trí.

Từ '任意' có nghĩa là tùy ý, ngẫu nhiên, thể hiện sự tự do trong hành động hoặc suy nghĩ.

Từ ghép thông dụng

任意

/rèn yì/ - tùy ý, ngẫu nhiên

责任

/zé rèn/ - trách nhiệm

意义

/yì yì/ - ý nghĩa