任性
rèn*xìng
-bướng bỉnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
任
Bộ: 亻 (người)
6 nét
性
Bộ: 忄 (trái tim)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 任: Phần bên trái là bộ nhân đứng (亻), chỉ sự liên quan đến con người. Phần bên phải là chữ 壬, biểu thị ý nghĩa về trách nhiệm hay sự đảm đương.
- 性: Phần bên trái là bộ tâm đứng (忄), chỉ cảm xúc hay trạng thái tinh thần. Phần bên phải là chữ 生, nghĩa là sinh ra, tạo nên ý nghĩa về bản tính hay tự nhiên.
→ 任性: Chỉ sự bướng bỉnh hoặc hành động theo ý mình.
Từ ghép thông dụng
任性
/rènxìng/ - bướng bỉnh
责任
/zérèn/ - trách nhiệm
性格
/xìnggé/ - tính cách