任何
rèn*hé
-bất kỳThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
任
Bộ: 亻 (người)
6 nét
何
Bộ: 亻 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '任' gồm bộ nhân đứng 亻chỉ nghĩa liên quan đến con người và phần bên phải 壬 chỉ âm đọc.
- Chữ '何' cũng có bộ nhân đứng 亻chỉ con người, và phần bên phải 可 chỉ âm đọc.
→ '任何' có nghĩa là bất kỳ, ám chỉ điều gì đó không cụ thể, thường dùng trong câu hỏi hoặc câu phủ định.
Từ ghép thông dụng
任何人
/rènhé rén/ - bất kỳ ai
任何事
/rènhé shì/ - bất kỳ việc gì
任何时候
/rènhé shíhòu/ - bất kỳ lúc nào