XieHanzi Logo

任人宰割

rèn*rén*zǎi*gē
-để cho người khác chà đạp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

6 nét

Bộ: (người)

2 nét

Bộ: (mái nhà)

10 nét

Bộ: (dao)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 任: Kết hợp của bộ '亻' biểu thị con người và chữ '壬', có nghĩa là đảm nhiệm.
  • 人: Hình tượng của một người đứng thẳng.
  • 宰: Kết hợp của '宀' chỉ mái nhà và '辛' đại diện cho sự quản lý, cai quản.
  • 割: Bao gồm '害' chỉ sắp xếp và '刂' biểu thị việc cắt, phân chia.

Cụm từ này mang ý nghĩa bị người khác kiểm soát, phân chia, không có quyền tự quyết.

Từ ghép thông dụng

责任

/zérèn/ - trách nhiệm

任命

/rènmìng/ - bổ nhiệm

宰相

/zǎixiàng/ - tể tướng