价值
jià*zhí
-giá trịThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
价
Bộ: 亻 (người)
8 nét
值
Bộ: 亻 (người)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '价' bao gồm bộ '亻' biểu thị ý nghĩa liên quan đến con người và phần '介' gợi ý về việc giới thiệu hoặc trung gian, thường liên quan đến giá cả.
- Chữ '值' cũng có bộ '亻', phần còn lại là '直' mang ý nghĩa về sự thẳng thắn hoặc giá trị nội tại.
→ Kết hợp lại, '价值' có nghĩa là giá trị của một thứ gì đó, thường được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của con người.
Từ ghép thông dụng
价值观
/jiàzhíguān/ - quan niệm giá trị
价值链
/jiàzhíliàn/ - chuỗi giá trị
市值
/shìzhí/ - giá trị thị trường