XieHanzi Logo

价位

jià*wèi
-mức giá

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

8 nét

Bộ: (người)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '价' gồm bộ '亻' (người) và chữ '介', thể hiện ý nghĩa liên quan đến giá trị hay giá cả của con người.
  • Chữ '位' gồm bộ '亻' (người) và chữ '立', thể hiện một vị trí hay địa vị của người nào đó.

Từ '价位' có nghĩa là mức giá hoặc vị trí giá cả.

Từ ghép thông dụng

价格

/jiàgé/ - giá cả

位子

/wèizi/ - chỗ ngồi

位于

/wèiyú/ - nằm ở, tọa lạc tại