XieHanzi Logo

仪表

yí*biǎo
-ngoại hình

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

5 nét

Bộ: (quần áo)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 仪: Ký tự này bao gồm bộ '亻' (người) và phần còn lại '义', nghĩa là cách thức, biểu hiện của con người.
  • 表: Ký tự này bao gồm bộ '衣' (quần áo) và phần còn lại, biểu thị sự thể hiện bên ngoài, bề mặt.

仪表 kết hợp ý nghĩa của cách thức và biểu hiện bên ngoài, thể hiện diện mạo, hình thức.

Từ ghép thông dụng

仪表

/yí biǎo/ - diện mạo, hình thức

仪器

/yí qì/ - thiết bị, dụng cụ

礼仪

/lǐ yí/ - nghi lễ