仪式
yí*shì
-nghi lễ, lễ nghiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
仪
Bộ: 亻 (người)
5 nét
式
Bộ: 弋 (cái kích)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '仪' bao gồm bộ nhân đứng '亻' biểu thị con người, và phần '义' liên quan đến ý nghĩa hoặc ý định.
- Chữ '式' bao gồm bộ '弋' nghĩa là cái kích, và phần '工' biểu thị sự làm việc hoặc cấu trúc.
→ '仪式' có nghĩa là một hình thức hoặc nghi lễ, biểu thị những hành động có cấu trúc của con người.
Từ ghép thông dụng
仪式
/yíshì/ - nghi lễ
仪表
/yíbiǎo/ - dáng vẻ
仪态
/yítài/ - thái độ