仪器
yí*qì
-dụng cụThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
仪
Bộ: 亻 (người)
5 nét
器
Bộ: 口 (miệng)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 仪: Chữ này bao gồm bộ '亻' nghĩa là người và phần còn lại biểu thị ý nghĩa liên quan đến nghi thức hoặc cách thức.
- 器: Chữ này có bộ '口' nghĩa là miệng, kết hợp với phần còn lại để biểu thị các dụng cụ hoặc thiết bị.
→ 仪器: Dụng cụ hoặc thiết bị được sử dụng trong các quy trình hoặc nghi thức.
Từ ghép thông dụng
仪表
/yí biǎo/ - thiết bị đo
仪式
/yí shì/ - nghi lễ
医疗器械
/yī liáo qì xiè/ - thiết bị y tế