以身作则
yǐ*shēn*zuò*zé
-làm gươngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
以
Bộ: 人 (người)
5 nét
身
Bộ: 身 (thân thể)
7 nét
作
Bộ: 亻 (người đứng)
7 nét
则
Bộ: 刀 (dao)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 以: Ký hiệu này bao gồm bộ 'nhân' 亻 chỉ người và phần còn lại chỉ sự hành động hay cách thức.
- 身: Đây là ký hiệu chỉ bản thân, với hình dạng giống một người đứng.
- 作: Có bộ 'nhân đứng' chỉ người và phần còn lại chỉ hành động tạo ra hoặc thực hiện.
- 则: Phần trên có bộ 'đao' và phần dưới chỉ hành động hay quy tắc.
→ Cụm từ này có nghĩa là hành động làm gương, thể hiện bằng cách tự mình thực hiện.
Từ ghép thông dụng
以为
/yǐwéi/ - nghĩ rằng, cho rằng
身体
/shēntǐ/ - thân thể, cơ thể
作用
/zuòyòng/ - tác dụng
原则
/yuánzé/ - nguyên tắc