以外
yǐ*wài
-bên ngoàiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
以
Bộ: 人 (người)
5 nét
外
Bộ: 夕 (tối, buổi tối)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 以 có bộ nhân (人) chỉ người, thường mang ý nghĩa về hành động hoặc cách thức.
- Chữ 外 có bộ tịch (夕) chỉ buổi tối, kết hợp với bộ bất (卜) chỉ việc ở bên ngoài, ngoài trời.
→ Kết hợp lại, 以外 có nghĩa là 'ngoài ra' hoặc 'trừ ra'.
Từ ghép thông dụng
以外
/yǐwài/ - ngoài ra, trừ ra
除此以外
/chú cǐ yǐ wài/ - ngoài điều này ra
意料以外
/yìliào yǐ wài/ - ngoài dự kiến