XieHanzi Logo

以内

yǐ*nèi
-trong vòng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

5 nét

Bộ: (biên giới)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '以' có bộ '人' (người) bên trái, biểu thị hành động hoặc cách thức mà người ta thực hiện.
  • Chữ '内' có bộ '冂' (biên giới) bên ngoài, biểu thị một khu vực bị giới hạn hoặc bao quanh.

Kết hợp lại, '以内' biểu thị một ý tưởng nằm trong giới hạn hoặc phạm vi nào đó.

Từ ghép thông dụng

以内

/yǐ nèi/ - trong vòng

以内的

/yǐ nèi de/ - trong phạm vi

一周以内

/yī zhōu yǐ nèi/ - trong vòng một tuần